Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×
Idiom Make ends meet nghĩa là gì? Nguồn gốc và cách dùng chuẩn nhất
Nội dung

Idiom Make ends meet nghĩa là gì? Nguồn gốc và cách dùng chuẩn nhất

Post Thumbnail

Make ends meet là idiom không hề xa lạ với nhiều người học IELTS bởi nó thường được sử dụng trong đề thi IELTS Speaking chủ đề tài chính.

Trong bài viết này IELTS LangGo sẽ tổng hợp ý nghĩa, nguồn gốc, cách dùng và các cụm từ đồng nghĩa với Make ends meet để người học có cái nhìn toàn diện và sâu sắc hơn về thành ngữ này.

1. Ý nghĩa của Idiom Make ends meet là gì?

Thành ngữ Make ends meet có nghĩa đen là “hai điểm cuối gặp nhau”. Nghĩa bóng của thành ngữ này là duy trì cuộc sống bằng cách kiếm đủ tiền để đáp ứng những nhu cầu cơ bản, sống qua ngày mà không gặp khó khăn về tài chính.

Nó thường được sử dụng để nói về việc một người có mức thu nhập đủ để chi trả các chi phí hàng ngày, như thuê nhà, hóa đơn, thức ăn, và các nhu cầu cơ bản khác.

Ví dụ:

Even though the job doesn't pay much, it helps me make ends meet and cover my basic expenses. (Dù công việc không trả lương cao, nó giúp tôi duy trì cuộc sống và chi trả các chi phí cơ bản.)

Make ends meet là gì? Ví dụ idiom Make ends meet trong tiếng Anh
Make ends meet là gì? Ví dụ idiom Make ends meet trong tiếng Anh

2. Nguồn gốc của idiom Make ends meet

Hầu hết các thành ngữ trong tiếng Anh xuất hiện từ nhiều thế kỷ về trước. Vì vậy, có những câu chuyện khác nhau xoay quanh sự ra đời của thành ngữ Make ends meet. IELTS LangGo sẽ cùng bạn tìm hiểu nhé.

Một giả thuyết cho rằng thành ngữ Make ends meet có nguồn gốc từ ngành hàng hải. Khi thủy thủ dong thuyền ra khơi, các cột buồm được gắn vào dây, vì vậy nếu dây bị đứt, cột buồm sẽ chùng xuống. Bằng cách nối dây lại tại những đoạn bị đứt, cột buồm sẽ trở nên căng trở lại.

Một giả thuyết khác cũng khá phổ biến là thành ngữ này xuất hiện vào thời kỳ kinh tế khó khăn khi nhà nhà phải thực hiện chính sách thắt lưng buộc bụng. Mọi người trở nên gầy hơn, khiến cho hai đầu thắt lưng của họ gặp nhau.

Năm 1748, Tobias Smollett sử dụng nó trong cuốn "The Adventures of Roderick Random" ngụ ý rằng thành ngữ này có nguồn gốc từ ngành kế toán. Những người ghi chép số liệu thu chi một năm luôn mong rằng cột sổ ghi lại thu nhập bằng hoặc nhiều hơn cột sổ ghi lại chi phí.

3. Cách dùng thành ngữ Make ends meet trong tiếng Anh

Thành ngữ Make ends meet có thể được dùng với cả nghĩa tiêu cực và tích cực.

Nghĩa tích cực: Kiếm đủ tiền để sống và không gặp khó khăn về tài chính

Ví dụ:

  • Despite facing financial challenges, Sarah managed to make ends meet by creating a budget and sticking to it. (Mặc dù phải đối mặt với những thách thức về tài chính, Sarah vẫn cố gắng trang trải cuộc sống bằng cách lập ngân sách và bám sát nó.)
  • With determination and hard work, the small business owner was able to make ends meet and eventually expand his company. (Bằng sự quyết tâm và chăm chỉ, chủ doanh nghiệp nhỏ đã có thể kiếm đủ tiền và mở rộng công ty của ông ấy.)
Cách dùng idiom Make ends meet trong tiếng Anh
Cách dùng idiom Make ends meet trong tiếng Anh

Nghĩa tiêu cực: Chỉ kiếm đủ tiền để chi trả các chi phí cơ bản

Ví dụ;

  • After losing his job, John had to find ways to make ends meet. (Sau khi mất việc, John phải tìm cách để kiếm sống.)
  • Due to the rising cost of living, it's becoming increasingly difficult for many families to make ends meet. They are struggling to cover basic expenses like rent, groceries, and healthcare. (Do chi phí sinh hoạt ngày càng tăng, việc kiếm sống của nhiều gia đình ngày càng trở nên khó khăn. Họ đang phải vật lộn để trang trải các chi phí cơ bản như tiền thuê nhà, hàng tiêu dùng và chăm sóc sức khỏe.)

4. Các cụm từ thường đi với Make ends meet

Tham khảo các cụm từ thường đi với Make ends meet sau để biến hóa linh hoạt trong mọi tình huống giao tiếp nhé.

Make ends meet more: kiếm tiền nhiều hơn

Ví dụ:

  • In order to buy a luxurious yard, he has to make ends meet more. (Để mua được một cái du thuyền sang chảnh, anh ấy phải kiếm tiền nhiều hơn.)
  • Andy bought an expensive villa. He made ends meet more in the past and now he can afford it. (Andy mua một biệt thự đắt tiền. Anh ấy kiếm tiền nhiều hơn trong quá khứ và bây giờ anh ấy có đủ tiền để mua nó.)

Make both ends meet: kiếm vừa đủ sống chứ không dư dả

Ví dụ:

  • Single parents often face the challenge of making both ends meet. (Cha mẹ đơn thân thường phải đối mặt với khó khăn kiếm tiền trang trải cuộc sống.)
  • Despite the rising cost of living, Mark worked tirelessly to make both ends meet. (Bất chấp chi phí sinh hoạt ngày càng tăng, Mark vẫn làm việc không mệt mỏi để trang trải cuộc sống.)

5. Từ/cụm từ đồng nghĩa với idiom Make ends meet

Các cụm từ dưới đây có thể được sử dụng để thay thế thành ngữ Make ends meet trong một số ngữ cảnh.

  • Get by: chỉ có đủ tiền để sống qua ngay

Ví dụ: Despite the challenges, they managed to get by on a tight budget. (Bất chấp những thách thức, họ vẫn xoay sở để sống qua ngày với ngân sách eo hẹp.)

  • Make a living: kiếm sống

Ví dụ: In the city, it's often tough to make a living without a stable job. (Ở thành phố, rất khí để kiếm sống mà không có một công việc ổn định.)

  • Survive financially: trang trải tài chính

Ví dụ: After the job loss, she had to find alternative sources of income to survive financially. (Sau khi mất việc, cô phải tìm nguồn thu nhập thay thế để trang trải tài chính.)

  • Meet expenses: trang trải chi phí sinh hoạt

Ví dụ: With the rising costs, it's becoming difficult for many families to meet their daily expenses. (Với chi phí ngày càng tăng, nhiều gia đình gặp khó khăn trong việc trang trải chi phí hàng ngày.)

Tổng hợp idiom Make ends meet đồng nghĩa và ví dụ
Tổng hợp idiom Make ends meet synonyms và ví dụ
  • Sustain oneself: sống mà không cần sự trợ giúp từ người khác

Ví dụ: During the economic downturn, individuals had to find ways to sustain themselves. (Trong thời kỳ suy thoái kinh tế, các cá nhân phải tìm cách tự kiếm sống.)

  • Keep one's head above water: cố gắng đối phó với các vấn đề tài chính

Ví dụ: With rising debts, she struggled to keep her head above water and cover basic expenses. (Với các khoản nợ ngày càng tăng, cô phải vật lộn để kiếm tiền và trang trải các chi phí cơ bản.)

  • Balance the books: cân đối thu chi

Ví dụ: Small businesses must carefully balance the books to ensure financial stability. (Những doanh nghiệp nhỏ phải cẩn thận cân đối thu chí để đảm bảo sự ổn định tài chính.)

Qua bài viết trên hy vọng các bạn đã nắm được ý nghĩa, cách dùng và các cụm từ đồng nghĩa với thành ngữ Make ends meet. Ngoài ra, hãy tận dụng các ví dụ về idiom Make ends meet để áp dụng vào giao tiếp cho hiệu quả.

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ / 5

(0 đánh giá)

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ